• Pin điện thoại Vivo

Pin điện thoại Vivo

  • Pin VIVO V17 (4390mAh) B-K6

    Pin VIVO V17 (4390mAh) B-K6

    Dung lượng: 4390mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO Y3/Z5X (4880mAh) B-G7

    Pin VIVO Y3/Z5X (4880mAh) B-G7

    Dung lượng: 4880mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO S7 (3920mAh) B-N8

    Pin VIVO S7 (3920mAh) B-N8

    Dung lượng: 3920mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO V20 (4020mAh) B-06

    Pin VIVO V20 (4020mAh) B-06

    Dung lượng: 4020mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO V20SE (4910mAh) B-08

    Pin VIVO V20SE (4910mAh) B-08

    Dung lượng: 4910mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO Y10 t1 (4910mAh) B-S7

    Pin VIVO Y10 t1 (4910mAh) B-S7

    Dung lượng: 4910mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO S1 Pro (3620mAh) B-G1

    Pin VIVO S1 Pro (3620mAh) B-G1

    Dung lượng: 3620mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO VS12/ PRO (4105mAh) B-T3

    Pin VIVO VS12/ PRO (4105mAh) B-T3

    Dung lượng: 4105mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO Y91/Y93/Y93S (3935mAh) B-F3

    Pin VIVO Y91/Y93/Y93S (3935mAh) B-F3

    Dung lượng: 3935mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO Y35 (4910mAh) B-W1

    Pin VIVO Y35 (4910mAh) B-W1

    Dung lượng: 4910mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO Y66 Y67 (2930mAh) B-B2

    Pin VIVO Y66 Y67 (2930mAh) B-B2

    Dung lượng: 2930mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần

  • Pin VIVO X21S (3900mAh) B-G2

    Pin VIVO X21S (3900mAh) B-G2

    Dung lượng: 3900mAh

    Điện áp định mức: 3,85V

    Thời gian chu kỳ: 500-800 lần